Bảng hướng dẫn kích cỡ
Tìm kích cỡ phù hợp với bạn qua bảng số đo và hướng dẫn chi tiết của chúng tôi.
Cách đo số đo cơ thể
Làm theo các bước sau để có số đo chính xác nhất
📏
Đo vòng ngực
Đo quanh phần đầy nhất của ngực, giữ thước dây song song với mặt đất.
📐
Đo vòng eo
Đo quanh vòng eo tự nhiên, thường nằm ngay trên xương hông.
📏
Đo vòng cổ
Đo quanh gốc cổ nơi cổ áo sẽ nằm.
📐
Đo chiều dài tay áo
Đo từ giữa cổ sau gáy đến cổ tay khi tay hơi cong.
📏
Đo chiều dài ống quần
Đo từ đũng quần xuống đến vị trí bạn muốn quần kết thúc.
📐
Đo chiều rộng vai
Đo từ điểm vai này sang vai kia phía sau lưng.
Lưu ý: Để có số đo chính xác nhất, hãy nhờ người khác hỗ trợ đo, mặc đồ lót vừa vặn và giữ thước dây vừa phải, không quá chặt.
Bảng kích cỡ
Thông số chi tiết cho tất cả các loại trang phục
Áo
Cỡ | Ngực (cm) | Eo (cm) | Mông (cm) | Chiều cao (cm) | Cân nặng (kg) |
---|---|---|---|---|---|
XS | 86-91 | 71-76 | 86-91 | 150-155 | 40-45 |
S | 91-97 | 76-81 | 91-97 | 155-160 | 45-50 |
M | 97-102 | 81-86 | 97-102 | 160-165 | 50-60 |
L | 102-107 | 86-91 | 102-107 | 165-170 | 60-70 |
XL | 107-112 | 91-97 | 107-112 | 170-175 | 70-80 |
XXL | 112-117 | 97-102 | 112-117 | 175-180 | 80-90 |
Tính toán kích cỡ
Nhập số đo của bạn để nhận gợi ý kích cỡ phù hợp
Chúng tôi sẽ đề xuất kích cỡ phù hợp dựa trên chiều cao, cân nặng và kiểu thân hình của bạn.